Giá niêm yết: 366.000.000 VNĐ giảm còn 346.000.000 VNĐ
(Khuyến mãi trong Tháng tới 20 triệu)
- - Tải trọng: 3450kg
- - Kích thước Tổng thể: 4570 x 1840 x 2180 mm
- - Kích thước thùng: 2640 x 1640 x 640 mm (2,8 khối)
- - Động cơ Quanchai: 70HP / 3200
- - Lốp: 7.00 - 16
- - Hộp số: 5 số tiến + 1 số lùi
- - Trang bị: Quạt gió 4 cấp, Đài FM Radio
1. NGOẠI THẤT
Kích thước xe: 4.570 x 1.840 x 2.180 mm
Kích thước thùng: 2640 x 1640 x 640 mm (2,8 khối)
Cùm PHANH HƠI LỐC KÊ chỉ có trên TMT 3,45 Tấn
Xe tải ben TMT 3,45 tấn có cụm phanh hơi lốc kê giúp đảm bảo an toàn hơn khi chở nặng và leo đồi núi địa hình phức tạp.
Sát xi chịu lực 2 lớp: Loại 4 + 3(mm)
TMT Ben 3,45 tấn được thiết kế với khung xe chắc chắn và chất liệu thép chịu lực cao, giúp bảo vệ xe và hàng hóa bên trong trong quá trình vận chuyển.
Trang bị loại lốp DRC chuyển dùng Cực bền bỉ, Cỡ Lốp: 6.00- 15
Động cơ Quanchai bền bỉ đạt Công Suất 70HP / 3200
Từ đời 2018 xe đã được trang bị ga điện, được đánh giá chạy khá êm và tiết kiệm nhiên liệu hơn nhiều.
Hộp số cơ khí loại 5 số tiến + 1 số lùi
Hệ thống ti ben thủy lực Càng Chữ A vững chắc
2. NỘI THẤT
Nội thất vô cùng tiện nghi và thoải mái cho người lái
Nội thất bắt mắt với tông màu tối, giúp các bác tài vệ sinh xe 3.5 tấn dễ dàng, đi kèm 2 ghế bọc da.
Bảng đồng hồ bán điện tử, kết hợp đồng hồ cơ và kỹ thuật số
Bảng điều khiển trung tâm hiển thị các nút vận hành trên xe như cài ben, chế độ nhanh chậm
Thông số kỹ thuật xe ben 3,5 tấn TMT
Nhãn hiệu |
TMT |
|
Loại
phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
|
Cơ sở sản xuất |
Nhà máy TMT MOTORS |
|
Địa
chỉ |
KCN Phố Nối A, Hưng Yên |
|
Thông số chung |
||
Trọng
lượng bản thân |
3.000 |
kG |
Phân
bố : - Cầu trước |
1.440 |
kG |
-
Cầu sau |
1.560 |
kG |
Tải
trọng cho phép chở |
3.450 |
kG |
Số
người cho phép chở |
02 |
người |
Trọng
lượng toàn bộ |
6.580 |
kG |
Kích
thước xe : Dài x Rộng x Cao |
4.570 x 1.840 x 2.180 |
mm |
Kích
thước lòng thùng hàng |
2.640 x 1.640 x 640 |
mm |
Khoảng
cách trục |
2.400 |
mm |
Vết
bánh xe trước / sau |
1300/1300 |
mm |
Số
trục |
2 |
|
Công
thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu | Dầu Diesel | |
Động
cơ |
|
|
Nhãn
hiệu động cơ |
4A2-68C40 |
|
Loại
động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể
tích |
2.270 cm3 |
|
Công
suất lớn nhất /tốc độ quay |
50 kW/ 3.200 v/ph |
|
Lốp xe |
||
Số
lượng lốp trên trục I/II |
02/02 |
|
Lốp
trước / sau |
7.00 - 16 |
|
Hệ thống phanh |
||
Phanh
trước /Dẫn động |
Tang trống |
|
Phanh
sau /Dẫn động |
Tang trống / Khí nén ( phanh hơi lốc kê ) |
|
Phanh
tay /Dẫn động |
Tang trống, dẫn dộng cơ khí tác động lên các bánh trục 2; Tự hãm |
|
Hệ thống lái |
||
Kiểu
hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi ; Cơ khí có trợ lực thủy lực |