Xe Ben TMT 8 Tấn 2 Cầu DẦU
Giá niêm yết: 685.000.000 VNĐ giảm còn 652.000.000 VNĐ
(Khuyến mãi trong Tháng tới 47 triệu)
- - Tải trọng: 7900kg
- - Kích thước Tổng thể: 5935 x 2500 x 2710 mm
- - Kích thước thùng: 3750 x 2280 x 860 mm (6,5 khối)
- - Động cơ YUCHAI: 140HP / 3200
- - Lốp: 9.00 - 20
- - Hộp số: 6 số tiến + 1 số lùi
- - Trang bị: Số 2 tầng Rùa Thỏ, Khóa VISAI Trước Sau, Đài FM Radio,...
- - Tải trọng: 7900kg
- - Kích thước Tổng thể: 5935 x 2500 x 2710 mm
- - Kích thước thùng: 3750 x 2280 x 860 mm (6,5 khối)
- - Động cơ YUCHAI: 140HP / 3200
- - Lốp: 9.00 - 20
- - Hộp số: 6 số tiến + 1 số lùi
- - Trang bị: Số 2 tầng Rùa Thỏ, Khóa VISAI Trước Sau, Đài FM Radio,...
1. NGOẠI THẤT

Kích thước Tổng thể: 5935 x 2500 x 2710 mm
Xe ben TMT 8 tấn 2 Cầu Dầu là một trong những loại xe ben được sử dụng rộng rãi nhất để đi Rừng chở Keo,Gỗ, Nông sản,.. hay chạy San lấp.
Đây là loại xe ben có khả năng chuyên chở hàng hóa nặng và có kích thước lớn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển.

Kích thước thùng: 3750 x 2280 x 760 mm (6,5 khối)

Sát xi chịu lực 2 lớp loại: 8+5 (mm)
Khung xe bền: Khung xe được làm từ thép chất lượng cao, có độ bền cao, đảm bảo an toàn khi vận hành trên đường.

Trang bị loại lốp DRC chuyển dùng Cực bền bỉ, Cỡ Lốp: 9.00 - 20

Động cơ YUCHAI đạt công suất 140HP / 3200
Tiết kiệm nhiên liệu: Xe được trang bị động cơ tiên tiến dùng cho cả THACO và công nghệ mới nhất, giúp tiết kiệm nhiên liệu trong quá trình vận hành.

Hộp số cơ khí 6 số tiến + 1 số lùi. Có 2 cấp RÙA THỎ

Hộp số PHỤ loại 7 tấn giống với Thaco FD140

Cầu Trước tải trọng 6 Tấn - Tỉ số truyền cầu cao 6.72

Cầu Sau to khỏe tải trọng 13 Tấn - Tỉ số truyền 6.72

Hệ thống nhíp vô cùng cứng cáp
- Treo trước kiểu phụ thuộc, 9 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Treo sau kiểu phụ thuộc, 12 lá nhíp chính, 8 lá nhíp phụ.

Hệ thống ti ben thủy lực Càng chữ A đường kính 180mm
Tải trọng lớn: Xe có khả năng chở được tối đa 20 tấn hàng hóa trên một chuyến đi.
Cầu Dầu: Với thiết kế cầu dầu, xe có khả năng vượt qua các địa hình đồi núi, địa hình khó khăn một cách dễ dàng và ổn định.
2. NỘI THẤT

Nội thất vô cùng tiện nghi và thoải mái cho người lái
Nội thất bắt mắt với tông màu tối, giúp các bác tài vệ sinh xe 5 tấn dễ dàng, đi kèm 2 ghế bọc da.

Vô lăng 4 chấu với Logo TMT mạ crom sáng bóng ở chính giữa

Bảng đồng hồ bán điện tử, kết hợp đồng hồ cơ và kỹ thuật số

Bảng điều khiển trung tâm tích hợp Cài Rùa Thỏ, KHOÁ VISAI,...
|
|||||
Kiểu loại xe | Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | |||
Nhãn hiệu | TMT | ||||
Mã kiểu loại | KC10380D2-E4 Cầu dầu | ||||
Công thức bánh xe | 4×4 | ||||
Khối lượng (kg) | Khối lượng bản thân | 5905 | |||
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 7900/7900 | ||||
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 14000/14000 | ||||
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 3(195kg) | ||||
Kích thước (mm) | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 5935x2500x2710 | |||
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 3750x2280x760 | ||||
Khoảng cách trục | 3325 | ||||
Vết bánh xe trước/sau | 1850/1730 | ||||
Vết xe bánh xe sau phía ngoài | 2235 | ||||
Động cơ | Kiểu loại động cơ | YC4D140-48 | |||
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | ||||
Thể tích làm việc (cm3) | 4214 | ||||
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 103/2800 | ||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||||
Hệ thống truyền lực và chuyển động | Kiểu loại/Dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | |||
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | 653-316-191 / Hộp số cơ khí / 6 số tiến + 1 số lùi / Cơ khí | ||||
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển | 18QZ-00020-A/ Cơ khí / 2 cấp / Khí nén | ||||
Vị trí cầu chủ động | Cầu trước, cầu sau | ||||
Cầu trước | Dẫn hướng, chủ động; 6 tấn | ||||
Cầu sau | Chủ động; 13 tấn, tỉ số truyền 6,72 | ||||
Lốp | 9.00-20 | ||||
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | Kiểu phụ thuộc, 9 lá, giảm chấn thủy lực | |||
Hệ thống treo sau | Kiểu phụ thuộc. Nhíp chính 12 lá, nhíp phụ 8 lá | ||||
Hệ thống lái | Mã hiệu | 3401YJ-010BX | |||
Loại cơ cấu lái | Trục vít ê cu bi | ||||
Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực | ||||
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh chính | Khí nén | |||
Thân xe | Cabin | Cabin lật | |||
Loại thân xe | 28000140B | ||||
Chassis | 239x70x(8+5) | ||||
Loại dây đai an toàn | Đai an toàn 3 điểm | ||||
Thiết bị chuyên dùng | Hệ thống ben | HG-F160x600 | |||
Khác | Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 2x12Vx100Ah | |||
Dung tích thùng nhiên liệu | |||||
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng | ||||
Bình khí nén | 2 bình hợp kim nhôm |