Xe Ben HOWO 3 Chân
Thùng HYUNDAI
Xe Ben HOWO 3 Chân
Thùng HYUNDAI
Giá niêm yết: 1.115.000.000 VNĐ
- - Tải trọng: 12500kg
- - KT Tổng thể: 7800 x 2500 x 3320 mm
- - KT Thùng: 4950 x 2300 x 920 mm(10,5 khối)
- - Động cơ SINOTRUK: 380HP / 3200
- - Lốp: 12.00 - 20
- - Hộp số 2 Tầng: 12 số tiến + 2 số lùi
- - Trang bị: Số 2 tầng Rùa Thỏ, Đài Radio,...
- - Tải trọng: 12500kg
- - KT Tổng thể: 7800 x 2500 x 3320 mm
- - KT Thùng: 4950 x 2300 x 920 mm(10,5 khối)
- - Động cơ SINOTRUK: 380HP / 3200
- - Lốp: 12.00 - 20
- - Hộp số 2 Tầng: 12 số tiến + 2 số lùi
- - Trang bị: Số 2 tầng Rùa Thỏ, Đài Radio,...
1. NGOẠI THẤT
Kích thước XE: 7800 x 2350 x 3350 mm
Xe ben Howo 3 chân là một loại xe tải ben chuyên dùng để vận chuyển các loại hàng hóa, vật liệu xây dựng, đất, cát, đá, xi măng,...
Kích thước THÙNG: 4950 x 2300 x 920 mm (10,5 khối)
SÁT XI 2 lớp loại: 8+8 (mm)
Hệ thống chassis 8x8 chịu tải trọng lớn, ổn định và an toàn trong quá trình vận hành trên địa hình khó khăn.
Trang bị LỐP Cực bền
Cỡ Lốp: 12.00 - 20
Động cơ HOWO D10
Công Suất: 380 HP/ 2600
HỘP SỐ 2 TẦNG 12 số tiến - 2 số lùi.
2 Cấp Số RÙA THỎ
Cầu HOWO tải trọng 16 Tấn
Tỉ số truyền 4.77
Hệ thống QUANG NHÍP ĐÔI cứng cáp
- Treo trước kiểu phụ thuộc, 11 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Treo sau kiểu độc lập Quang Nhíp Đôi, 12 lá nhíp.
BÌNH Nhiên Liệu 400 Lít
Hệ thống TI BEN Càng chữ A loại 220mm
Tải trọng lớn: Xe có khả năng chở được tối đa 35 tấn hàng hóa trên một chuyến đi.
2. NỘI THẤT
NỘI THẤT vô cùng tiện nghi và thoải mái
Nội thất bắt mắt với tông màu tối, giúp vệ sinh xe dễ dàng, đi kèm 2 ghế lót nỉ cao cấp.
VÔ LĂNG Howo 4 Chấu
Bảng đồng hồ bán điện tử
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp
Cài Rùa Thỏ, KHÓA VISAI,....
3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KIỂU LOẠI XE
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu | CNHTC |
Mã kiểu loại | ZZ3257N3447E1-HD |
Công thức bánh xe | 6x4R |
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân | 12.120 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép TGGT lớn nhất | 11.750 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép TGGT lớn nhất | 24.000 kg |
Số người cho phéo chở, tính cả ngời lái | 2 (130kg) |
KÍCH THƯỚC (mm)
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) | 7.800 x 2.500 x 3.350 mm |
Kích thước thùng | 4.950 x 2.300 x 810 mm |
Khoảng cách trục | 3425+1350 |
Vết bánh xe trước/sau | 2041/1850 |
Vết xe bánh sau phía ngoài | 2200 |
ĐỘNG CƠ
Kiểu loại động cơ | D10.38-50 |
Nhiên liệu, xylanh, làm mát | Diesel, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng,làm mát bằng nước, tăng áp |
Thể tích làm việc (cm3) | 9.726 cc |
Công suất lớn nhất (kW/tốc độ quay v/phút) | 276/2000 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro5 |
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG
Kiểu loại/dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số | HW19712/hộp số cơ khí/12 số tiến + 2 số lùi/cơ khí |
Vị trí cầu chủ động | Cụm cầu sau |
Cầu trước | HF09 (9 tấn) |
Cầu sau | AC 16 (16 tấn) tỉ số truyền 4.77 |
Lốp | 12.00 R20 (3 lựa chọn tam giác, Bridgestone, Samson) |
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước | 11 lá |
Hệ thống treo sau | 12 lá |
HỆ THỐNG LÁI
Mã hiệu | WG9725478118/1 |
Loại cơ cấu lái | Trục vít - ê cubi, dẫn động cơ khí |
Trợ lực | Trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh chính | Tang trống |
Loại cơ cấu phanh | Khí nén |
THÂN XE
Cabin | V7G, cabin lật |
Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp 8+8(mm) |
Chassis | 300x80x(8+8) mm |
Loại dây đai an toàn cho người lái | Dây đai 3 điểm |
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG
Hệ thống BEN | Tháp ben HYVA, đường kính 220mm |
KHÁC
Màu sắc | Xanh, Nâu |
Loại ắc quy/điện áp dung lượng | 02 x 12V x 150Aht |
Dung tích thùng dầu (lít) | 400 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | Tùy theo cung đường và tải trọng |