Xe Ben HOWO 7,7 Tấn 1 Cầu
Giá niêm yết: 642.000.000 VNĐ giảm còn 554.000.000 VNĐ
(Khuyến mãi trong Tháng tới 88 triệu )
- - Kích thước Tổng thể: 6360 x 2380 x 2700 mm
- - Kích thước thùng: 4040 x 2110 x 750 mm (6,5 khối)
- - Động cơ YUCHAI HOWO: 140HP / 3200
- - Lốp: 10.00 - 20
- - Hộp số: 6 số tiến + 1 số lùi
- - Trang bị: Số 2 tầng Rùa Thỏ, Đài FM Radio,...
1. NGOẠI THẤT
Kích thước Tổng thể: 6360 x 2380 x 2700 mm
Kích thước thùng: 4040 x 2110 x 750 mm (6,5 khối)
Sát xi chịu lực 2 lớp loại: 8+5 (mm)
Khung xe bền: Khung xe được làm từ thép chất lượng cao, có độ bền cao, đảm bảo an toàn khi vận hành trên đường.
Trang bị loại lốp DRC chuyển dùng Cực bền bỉ, Cỡ Lốp: 10.00 - 20
Động cơ YUCHAI HOWO cực mạnh mẽ: 140HP / 3200
Cầu Trước tải trọng 5 Tấn - Tỉ số truyền cầu cao 6.33
Cầu Sau to khỏe tải trọng 10 Tấn - Tỉ số truyền 6.33
Hệ thống nhíp vô cùng cứng cáp
- Treo trước kiểu phụ thuộc, 10 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Treo sau kiểu phụ thuộc, 11 lá nhíp chính, 9 lá nhíp phụ
Hệ thống ti ben thủy lực Càng chữ A đường kính 180mm
Tải trọng lớn: Xe có khả năng chở được tối đa 18 tấn hàng hóa trên một chuyến đi.
2. NỘI THẤT
Nội thất vô cùng tiện nghi và thoải mái cho người lái
Nội thất bắt mắt với tông màu tối, giúp các bác tài vệ sinh xe 7,7 tấn dễ dàng, đi kèm 2 ghế bọc da.
Vô lăng 3 chấu với Logo CNHTC ở chính giữa
Bảng đồng hồ bán điện tử, kết hợp đồng hồ cơ và kỹ thuật số
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp
Cài Rùa Thỏ, KHÓA VISAI Trước Sau,....
Kiểu loại xe | Loại phương tiện | Ô tô tải (Tự đổ) |
Nhãn hiệu | CNHTC | |
Mã kiểu loại | TMT/ST10580D-E4 | |
Công thức bánh xe | 4x2R | |
Khối lượng (kg) | Khối lượng bản thân | 6100 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 7700 | |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 13995 | |
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 3 người (195kg) | |
Kích thước (mm) | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 6260x2380x2740 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 4040x2110x750 | |
Khoảng cách trục | 3650 | |
Vết bánh xe trước/sau | 1762/1725 | |
Vết xe bánh sau phía ngoài | 2055 | |
Động cơ | Kiểu loại động cơ | YC4E140-48 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |
Thể tích làm việc (cm3) | 4260 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 103/2600 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | Kiểu loại/dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | 653H-270-93/Hộp số cơ khí/06 số tiến + 01 số lùi/Cơ khí | |
Vị trí cầu chủ động | Cầu sau | |
Cầu trước | FG4021001790/1; 5 tấn | |
Cầu sau | FG7110001532/6; 10 tấn; tỉ số truyền 6,333 | |
Lốp | 10.00-20 | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | 10 lá |
Hệ thống treo sau | Nhíp chính 11 lá, nhíp phụ 9 lá | |
Hệ thống lái | Mã hiệu | FG9604472500/1 |
Loại cơ cấu lái | Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí | |
Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe | Cabin | Cabin lật |
Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm) | |
Chassis | 255x70x(8+5) (mm) | |
Loại dây đai an toàn | Ghế lái: 3 điểm | |
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm | ||
Thiết bị chuyên dùng | Hệ thống ben | HG-E180x690; đường kính 180 mm |
Khác | Màu sắc | Tuỳ chọn |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 02x12Vx100Ah | |
Dung tích thùng dầu | 150 lít | |
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |