Ben HOWO 6,45 Tấn - 2 Cầu
Giá niêm yết: 545.000.000 VNĐ giảm còn 531.000.000 VNĐ
(Khuyến mãi trong Tháng tới 14 triệu)
- - Tải trọng: 6450kg
- - Kích thước Tổng thể: 5270 x 2260 x 2600 mm
- - Kích thước thùng: 3500 x 2040 x 720 mm (5,1 khối)
- - Động cơ YUNNIE HOWO: 116 HP / 3200
- - Lốp: 8.25 - 20
- - Hộp số: 5 số tiến + 1 số lùi
- - Trang bị: Số 2 Cấp Rùa Thỏ, Đài FM Radio,...
- - Tải trọng: 6450kg
- - Kích thước Tổng thể: 5270 x 2260 x 2600 mm
- - Kích thước thùng: 3500 x 2040 x 720 mm (5,1 khối)
- - Động cơ YUNNIE HOWO: 116 HP / 3200
- - Lốp: 8.25 - 20
- - Hộp số: 5 số tiến + 1 số lùi
- - Trang bị: Số 2 Cấp Rùa Thỏ, Đài FM Radio,...
1. NGOẠI THẤT
Xe tải HOWO 6,45 tấn là một sản phẩm của công ty Sinotruk
Kích thước Tổng thể: 5270 x 2260 x 2600 mm
Độ bền cao: TMT Howo 6t45 tấn được sản xuất bằng các vật liệu chất lượng cao, có khả năng chịu tải và độ bền tốt.
Do đó, nó có thể chạy trên đường dài mà không gặp vấn đề về độ bền và độ tin cậy.
Kích thước thùng: 3500 x 2040 x 720 mm (5,1 khối)
Hiệu suất vận hành tốt: Nó có thể vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn với Chiều cao thùng tới 720 mm, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu.
Sát xi chịu lực 2 lớp loại: 6+5 (mm)
Khung xe bền: Khung xe được làm từ thép chất lượng cao, có độ bền cao, đảm bảo an toàn khi vận hành trên đường.
Trang bị loại lốp DRC chuyển dùng Cực bền bỉ, Cỡ Lốp: 8.25 - 20
Giúp chiếc xe có khoảng sáng gầm xe cao dễ dàng hơn trong việc san lấp mặt hàng và các công việc đặc thù khác,...
Động cơ YUNNIE HOWO cực mạnh mẽ: 116HP / 3200
YUNNIE là một trong số ít động cơ được trang bị Công Nghệ FEV Số 1 của Đức.
Hộp số cơ khí 5 số tiến + 1 số lùi. Có 2 cấp RÙA THỎ
Cầu Trước HOWO tải trọng 4.5 Tấn - Tỉ số truyền 6.33
Cầu Sau HOWO to khỏe tải trọng 8 Tấn - Tỉ số truyền 6.33
Hệ thống nhíp vô cùng cứng cáp
- Treo trước kiểu phụ thuộc, 9 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Treo sau kiểu phụ thuộc, 11 lá nhíp chính, 9 lá nhíp phụ
Hệ thống ti ben thủy lực Càng chữ A đường kính 140mm
Tải trọng lớn: Xe có khả năng chở được tối đa 10 tấn hàng hóa trên một chuyến đi.
Cầu Láp: Với thiết kế cầu láp, xe có khả năng vượt qua các địa hình đồi núi, địa hình khó khăn một cách dễ dàng và ổn định.
2. NỘI THẤT
Nội thất vô cùng tiện nghi và thoải mái cho người lái
Khoang cabin rộng rãi gồm 3 người ngồi bọc da tông màu ghi rất sạch sẽ, chỗ để chân cũng bằng thảm da không thấm hút, không để lại mùi hôi sau mỗi trời mưa.
Vô lăng 4 chấu với Logo CNHTC ở chính giữa
Xe được trang bị vô lăng trợ lực thủy lực nhưng được tinh chỉnh vô cùng nhẹ nhàng gần giống như vô lăng điện nhưng hiệu quả được bền bỉ hơn nếu có bảo dưỡng chi phí cũng ít đi rất nhiều.
Bảng đồng hồ bán điện tử, kết hợp đồng hồ cơ và kỹ thuật số
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp
Cài Rùa Thỏ, Còi hơi Còi điện,....
Thông Số Kỹ Thuật
Kiểu loại xe
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu | CNHTC |
Mã kiểu loại | TMT/ST8565D-E4 |
Công thức bánh xe | 4x2R |
Khối lượng
Khối lượng bản thân | 4.580 kg |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 6.450/6.450 kg |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 11.225/11.225 kg |
Số người cho phép, tính cả người lái | 3 (195kg) |
Kích thước
Kích thước bao: D x R x C | 5.270 x 2.260 x 2.600 mm |
Kích thước thước thùng: D x R x C | 3.170 x 2.060 x 780 mm (5,1 khối) |
Khoảng cách trục | 2.800 mm |
Vệt bánh trước/sau | 1.740/1.650 |
Vệt xe bánh sau phía ngoài | 1.930 |
Động cơ
Kiểu loại động cơ | YN33CRD1 |
Nhiên liệu, xylanh, làm mát,... | Diesel 4 kỳ 4 xylanh thằng hàng,tăng áp, làm mát bằng nước |
Thể tích làm việc | 3.298 cc |
Công suất lớn nhất kW/(v/ph) | 85kW/3.200v/phut |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Hệ thống truyền lực và chuyển động
Kiểu loại/dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số | 145H-374-93/hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/cơ khí |
Vị trí cầu chủ động | Cầu sau |
Cầu trước | FG4013001740 - 3,5 tấn |
Cầu sau | FG7103111657 - 8 tấn - tỷ số truyền 6,33 |
Lốp | 8.25 - 20 |
Hệ thống treo
Treo trước | 9 lá nhíp |
Treo sau | Nhíp chính 11 lá, nhíp phụ 9 lá |
Hệ thống lái
Mã hiệu | FG9604472501/2 |
Loại cơ cấu lái | Trục vít - ê cubi, dẫn động cơ khí |
Trợ lực | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh chính | Tăng trống dẫn động khí nén |
Thân xe
Cabin | Cabin lật |
Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp (6+5) mm |
Chassis | 230x65x(6+5) mm |
Loại dây đai an toàn | Ghế lái, ghế phụ 3 điểm |
Thiết bị chuyên dụng
Hệ thống ben | HG-E140x530 , đường kính 140mm |
Khác
Màu sắc | Tùy chọn |
Loại ắc quy/điện áp dung lượng | 02x12Vx100Ah |
Dung tích thùng dầu | 140 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | Tùy cung đường và tải trọng |