
Xe Ben - TMT 3,45 Tấn - Thùng 2,8 Khối Phanh Hơi
Xe Tải TMT Ben 3,45 tấn là dòng xe tải vô cùng chất lượng của TMT đáp ứng nhu cầu của khách hàng, với nhiều năm kinh nghiệm cũng sự chất lượng xe tmt được nhiều người tin tưởng. Với mức giá bán vô cùng hợp lý dễ dàng đến tay người tiêu dùng nhất
Giá Tốt: 0398.238.906
Xe Ben TMT 3.5 Tấn Phanh Hơi Thùng Hàng Lớn 2,8 Khối
Kích thước xe: 4.570 x 1.840 x 2.180 mm
Khoảng cách trục: 2.400 mm
TMT Ben 3,45 tấn được thiết kế với khung xe chắc chắn và chất liệu thép chịu lực cao, giúp bảo vệ xe và hàng hóa bên trong trong quá trình vận chuyển.
Kích thước thùng: 2.640 x 1.640 x 640 mm (2,8 khối)
Tỷ số truyền cầu 6.167
Xe tải ben TMT 3,45 tấn có tỷ số truyền lớn, giúp xe dễ dàng di chuyển ở những cung đường lầy lội và khó đi, vượt trội vật liệu hơn so với những chiếc xe cùng phân khúc. Cùng cụm phanh hơi lốc kê an toàn hơn khi chở nặng
Nội Thất ZB5035D Phanh Hơi - Xe Tải 3.5 Tấn
Nội thất bắt mắt với tông màu tối, giúp các bác tài vệ sinh xe 3.5 tấn dễ dàng, đi kèm 2 ghé bọc da
Vô lăng 4 chấu trợ lực đầu, đầm chắc đậm chất xe tải
Bảng đồng hồ bán điện tử, hiển thị vòng tua, nhiên liệu, tốc độ và bình khí nén
Bảng điều khiển trung tâm hiển thị các nút vận hành trên xe như cài ben, chế độ nhanh chậm
Thông số kỹ thuật xe ben 3,5 tấn TMT
Nhãn hiệu |
TMT |
|
Loại
phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
|
Cơ sở sản xuất |
Nhà máy TMT MOTORS |
|
Địa
chỉ |
KCN Phố Nối A, Hưng Yên |
|
Thông số chung |
||
Trọng
lượng bản thân |
3.000 |
kG |
Phân
bố : - Cầu trước |
1.440 |
kG |
-
Cầu sau |
1.560 |
kG |
Tải
trọng cho phép chở |
3.450 |
kG |
Số
người cho phép chở |
02 |
người |
Trọng
lượng toàn bộ |
6.580 |
kG |
Kích
thước xe : Dài x Rộng x Cao |
4.570 x 1.840 x 2.180 |
mm |
Kích
thước lòng thùng hàng |
2.640 x 1.640 x 640 |
mm |
Khoảng
cách trục |
2.400 |
mm |
Vết
bánh xe trước / sau |
1300/1300 |
mm |
Số
trục |
2 |
|
Công
thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu | Dầu Diesel | |
Động
cơ |
|
|
Nhãn
hiệu động cơ |
4A2-68C40 |
|
Loại
động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể
tích |
2.270 cm3 |
|
Công
suất lớn nhất /tốc độ quay |
50 kW/ 3.200 v/ph |
|
Lốp xe |
||
Số
lượng lốp trên trục I/II |
02/02 |
|
Lốp
trước / sau |
7.00 - 16 |
|
Hệ thống phanh |
||
Phanh
trước /Dẫn động |
Tang trống |
|
Phanh
sau /Dẫn động |
Tang trống / Khí nén ( phanh hơi lốc kê ) |
|
Phanh
tay /Dẫn động |
Tang trống, dẫn dộng cơ khí tác động lên các bánh trục 2; Tự hãm |
|
Hệ thống lái |
||
Kiểu
hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi ; Cơ khí có trợ lực thủy lực |