Xe Ben HOWO 8,45 Tấn
2 Cầu Dầu
Giá niêm yết: 845.000.000 VNĐ giảm còn 781.000.000 VNĐ
(Khuyến mãi trong Tháng tới 64 triệu)
- - Tải trọng: 8450kg
- - Kích thước Tổng thể: 6345 x 2500 x 2850 mm
- - Kích thước thùng: 4050 x 2290 x 745 mm (6,9 khối)
- - Động cơ YUCHAI HOWO: 160HP / 3200
- - Lốp: 11.00 - 20
- - Hộp số: 6 số tiến + 1 số lùi
- - Trang bị: Số 2 tầng Rùa Thỏ, Đài FM Radio,...
- - Tải trọng: 8450kg
- - Kích thước Tổng thể: 6345 x 2500 x 2850 mm
- - Kích thước thùng: 4050 x 2290 x 745 mm (6,9 khối)
- - Động cơ YUCHAI HOWO: 160HP / 3200
- - Lốp: 11.00 - 20
- - Hộp số: 6 số tiến + 1 số lùi
- - Trang bị: Số 2 tầng Rùa Thỏ, Đài FM Radio,...
1. NGOẠI THẤT
Kích thước Tổng thể: 6345 x 2500 x 2850 mm
Kích thước thùng: 4050 x 2290 x 745 mm (6,9 khối)
Sát xi chịu lực 2 lớp loại: 8+5 (mm)
Khung xe bền: Khung xe được làm từ thép chất lượng cao, có độ bền cao, đảm bảo an toàn khi vận hành trên đường.
Trang bị loại lốp DRC chuyển dùng Cực bền bỉ, Cỡ Lốp: 11.00 - 20
Động cơ YUCHAI HOWO cực mạnh mẽ: 160HP / 3200
Hộp số cơ khí 6 số tiến + 1 số lùi. Có 2 cấp RÙA THỎ
Hộp số phụ 13 Tấn loại Tam Giác
Cầu Trước tải trọng 6 Tấn - Tỉ số truyền cầu cao 6.72
Cầu Sau ST16 to khỏe tải trọng 16 Tấn - Tỉ số truyền 6.72
Cầu Dầu: Với thiết kế cầu dầu, xe có khả năng vượt qua các địa hình đồi núi, địa hình khó khăn một cách dễ dàng và ổn định.
Hệ thống nhíp vô cùng cứng cáp
- Treo trước kiểu phụ thuộc, 9 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Treo sau kiểu phụ thuộc, 12 lá nhíp chính, 8 lá nhíp phụ
Hệ thống ti ben thủy lực Càng chữ A đường kính 180mm
Tải trọng lớn: Xe có khả năng chở được tối đa 22 tấn hàng hóa trên một chuyến đi.
2. NỘI THẤT
Nội thất vô cùng tiện nghi và thoải mái cho người lái
Nội thất bắt mắt với tông màu tối, giúp các bác tài vệ sinh xe 8,45 tấn dễ dàng, đi kèm 2 ghế bọc da.
Vô lăng 3 chấu với Logo CNHTC ở chính giữa
Bảng đồng hồ bán điện tử, kết hợp đồng hồ cơ và kỹ thuật số
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp
Cài Rùa Thỏ, KHÓA VISAI Trước Sau,....
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loại phương tiện | Ô tô tải (Tự đổ) |
Nhãn hiệu | CNHTC |
Mã kiểu loại | TMT/ST11890D2-E4 |
Công thức bánh xe | 4×4 |
Khối lượng bản thân | 7060 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 8450/8450 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 15705/15705 |
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 3(195kg) |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 6345x2500x2850 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 4050x2290x745 |
Khoảng cách trục | 3650 |
Vết bánh xe trước/sau | 1940/1850 |
Vết xe bánh sau phía ngoài | 2200 |
Kiểu loại động cơ | YC4E160-48 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Thể tích làm việc (cm3) | 4260 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 118/2600 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Kiểu loại/dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | JK145PD3U-6BK2-HX4/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển | Cơ khí/2 cấp/Khí nén |
Vị trí cầu chủ động | Cầu trước, cầu sau |
Cầu trước | FG4012422236-3; 6 tấn; tỉ số truyền 6,72 |
Cầu sau | ST16 (16 tấn); tỉ số truyền 6,72 |
Lốp | 11.00-20 |
Hệ thống treo trước | 9 lá |
Hệ thống treo sau | Nhíp chính 11 lá, nhíp phụ 9 lá |
Mã hiệu | LG9716470020/4 |
Loại cơ cấu lái | Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí |
Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén |
Cabin | Cabin lật |
Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm) |
Chassis | 255x70x(8+5) (mm) |
Loại dây đai an toàn | Ghế lái: 3 điểm |
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm | |
Hệ thống ben | HG-E180x690; đường kính 180mm |
Màu sắc | Tuỳ chọn |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 2x12Vx100Ah |
Dung tích thùng dầu | 150 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |