Xe Tải Ben TMT 5 Tấn 2 CẦU
Giá niêm yết: 540.000.000 VNĐ giảm còn 511.000.000 VNĐ
(Khuyến mãi trong Tháng tới 29 triệu)
- - Tải trọng: 4900kg
- - Kích thước Tổng thể: 5465 x 2110 x 2530 mm
- - Kích thước thùng: 3340 x 1920 x 600 mm (3,9 khối)
- - Động cơ YUCHAI: 106HP / 3200
- - Lốp: 8.25 - 16
- - Hộp số: 5 số tiến + 1 số lùi
- - Trang bị: Số 2 tầng Rùa Thỏ, Đài FM Radio,...
- - Tải trọng: 4900kg
- - Kích thước Tổng thể: 5465 x 2110 x 2530 mm
- - Kích thước thùng: 3340 x 1920 x 600 mm (3,9 khối)
- - Động cơ YUCHAI: 106HP / 3200
- - Lốp: 8.25 - 16
- - Hộp số: 5 số tiến + 1 số lùi
- - Trang bị: Số 2 tầng Rùa Thỏ, Đài FM Radio,...
1. NGOẠI THẤT
Kích thước Tổng thể: 5465 x 2110 x 2530 mm
Kích thước thùng: 3340 x 1920 x 600 mm (3,9 khối)
Sát xi chịu lực 2 lớp loại: 5+4 (mm)
Trang bị loại lốp DRC chuyển dùng Cực bền bỉ, Cỡ Lốp: 8.25- 16
Động cơ YUCHAI đạt công suất 96HP / 3200
Cầu trước tải trọng 3 Tấn - Tỉ số truyền 6.33
Cầu sau tải trọng 6,5 Tấn - Tỉ số truyền cầu cao 6.33
Hệ thống nhíp vô cùng cứng cáp
- Treo trước kiểu phụ thuộc, 9 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Treo sau kiểu phụ thuộc, 9 lá nhíp chính, 8 lá nhíp phụ.
Hệ thống ti ben thủy lực Càng Chữ A đường kính 140mm
2. NỘI THẤT
Nội thất vô cùng tiện nghi và thoải mái cho người lái
Nội thất bắt mắt với tông màu tối, giúp các bác tài vệ sinh xe 5 tấn dễ dàng, đi kèm 2 ghế bọc da.
Bảng đồng hồ bán điện tử, kết hợp đồng hồ cơ và kỹ thuật số
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp sẵn: Cài Rùa Thỏ, Cài Ben,...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Kiểu loại xe | Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu | TMT | |
Mã kiểu loại | KC7050D2-E4 | |
Công thức bánh xe | 4×4 | |
Khối lượng (kg) | Khối lượng bản thân | 4230 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 4990/4990 | |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 9415/9415 | |
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 3(195kg) | |
Kích thước (mm) | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 5465x2110x2530 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 3340x1920x600 | |
Khoảng cách trục | 2960 | |
Vết bánh xe trước/sau | 1630/1570 | |
Vết xe bánh xe sau phía ngoài | 1830 | |
Động cơ | Kiểu loại động cơ | YN27CRD1 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
Thể tích làm việc (cm3) | 2672 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 70/3200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | Kiểu loại/Dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | 17JK77YTC-00020-LSL/Hộp số cơ khí/05 số tiến + 01 số lùi/Cơ khí | |
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển | Cơ khí/2 cấp/Khí nén | |
Vị trí cầu chủ động | Cầu trước, cầu sau | |
Cầu trước | WT2068/2E4 4E; 3,5 tấn; tỉ số truyền 6,33 | |
Cầu sau | WTH1089/N4C4; 6,5 tấn; tỉ số truyền 6,33 | |
Lốp | 8.25-16 | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | 9 lá |
Hệ thống treo sau | Nhíp chính 9 lá, nhíp phụ 8 lá | |
Hệ thống lái | Mã hiệu | 3401YJ-010BX |
Loại cơ cấu lái | Trục vít ê cu bi | |
Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe | Cabin | Cabin lật |
Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp 5+4 (mm) | |
Chassis | 208x65x(5+4) (mm) | |
Loại dây đai an toàn | Ghế lái: 3 điểm | |
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm | ||
Thiết bị chuyên dùng | Hệ thống ben | SJ001; đường kính 140 mm |
Khác | Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 02x12Vx85Ah |
Dung tích thùng nhiên liệu | 75 lít | |
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |