Xe Tải Ben TMT 8,2 Tấn 1 Cầu - Đời 2021
Giá niêm yết: 575.000.000 VNĐ giảm còn 475.000.000 VNĐ
(Khuyến mãi trong Tháng tới 100 triệu)
- - Tải trọng: 8200kg
- - Kích thước Tổng thể: 5920 x 2500 x 2620 mm
- - Kích thước thùng: 3760 x 2290 x 750 mm (6,5 khối)
- - Động cơ YUCHAI: 140HP / 3200
- - Lốp: 9.00 - 20
- - Hộp số: 6 số tiến + 1 số lùi
- - Trang bị: Số 2 tầng Rùa Thỏ, Đài FM Radio,...
- - Tải trọng: 8200kg
- - Kích thước Tổng thể: 5920 x 2500 x 2620 mm
- - Kích thước thùng: 3760 x 2290 x 750 mm (6,5 khối)
- - Động cơ YUCHAI: 140HP / 3200
- - Lốp: 9.00 - 20
- - Hộp số: 6 số tiến + 1 số lùi
- - Trang bị: Số 2 tầng Rùa Thỏ, Đài FM Radio,...
1. NGOẠI THẤT
Kích thước Tổng thể: 5920 x 2500 x 2620 mm
Kích thước thùng: 3760 x 2290 x 750 mm (6,5 khối)
Xe với kích thước lớn đi cùng với thùng ben rộng giúp xe dễ dàng chở được nhiều hơn, tiết kiệm thời gian và công sức cho một chuyến hàng.
Sát xi chịu lực 2 lớp loại: 8+5 (mm)
Khung xe bền: Khung xe được làm từ thép chất lượng cao, có độ bền cao, đảm bảo an toàn khi vận hành trên đường.
Trang bị loại lốp DRC chuyển dùng Cực bền bỉ, Cỡ Lốp: 9.00 - 20
Động cơ YUCHAI đạt công suất 140HP / 3200
Tiết kiệm nhiên liệu: Xe được trang bị động cơ tiên tiến và công nghệ mới nhất, giúp tiết kiệm nhiên liệu trong quá trình vận hành.
Hộp số cơ khí 6 số tiến + 1 số lùi. Có 2 Cấp RÙA THỎ
Cầu sau tải trọng 10 tấn - Tỉ số truyền cao 6.33
Hệ thống nhíp vô cùng cứng cáp
- Treo trước kiểu phụ thuộc, 9 nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
- Treo sau kiểu phụ thuộc, 12 lá nhíp chính, 8 lá nhíp phụ.
Hệ thống ti ben thủy lực Càng chữ A đường kính 180mm
Tải trọng lớn: Xe có khả năng chở được tối đa 15 tấn hàng hóa trên một chuyến đi.
Cầu láp: Với thiết kế cầu láp, xe có khả năng vượt qua các địa hình đồi núi, địa hình khó khăn một cách dễ dàng và ổn định.
2. NỘI THẤT
Nội thất vô cùng tiện nghi và thoải mái cho người lái
Vô lăng trợ lực dầu đầm tay chắc chắn, đời 2021 cần số không còn tầng nhanh tầng chậm nữa mà sẽ tích hợp ở bảng điều khiển trung tâm.
Bảng đồng hồ bán điện tử, kết hợp đồng hồ cơ và kỹ thuật số
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp sẵn: Cài Rùa Thỏ, Cài Ben,...
-Ở bảng điều khiển sẽ có sẵn cổng chờ và nút bấm để gắn điều hòa, có còi hơi, gài nâng bên, tầng nhanh tầng chậm (rùa thỏ),radio,...
-Khi bác tài mua xe bên em sẽ tặng bộ kết nối Bluetooth để kết nối với điện thoại để nghe nhạc trên xe.
TỔNG QUAN XE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Kiểu loại xe | Nhãn hiệu | TMT |
Mã kiểu loại | KC10385D-E4 | |
Công thức bánh xe | 4×2 | |
Khối lượng bản thân | 5605 | |
Khối lượng (kg) | Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 8200/8200 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 14000/14000 | |
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 3(195kg) | |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 5920x2500x2620 | |
Kích thước (mm) | Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 3760x2290x750 |
Khoảng cách trục | 3300 | |
Vết bánh xe trước/sau | 1765/1710 | |
Vết xe bánh xe sau phía ngoài | 2010 | |
Kiểu loại động cơ | YC4D140-48 | |
Động cơ | Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Thể tích làm việc (cm3) | 4214 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 103/2800 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Kiểu loại/Dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | 653H-226D-80/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển | Cơ khí/2 cấp/Khí nén | |
Vị trí cầu chủ động | cầu sau | |
Cầu trước | LS30G000-045W02 | |
Cầu sau | LS24C633-100W02; 10 tấn; tỉ số truyền 6,33 | |
Lốp | 9.00-20 | |
Hệ thống treo trước | 9 lá | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo sau | Nhíp chính 12 lá, nhíp phụ 8 lá |
Mã hiệu | 3401YJ-010BX | |
Hệ thống lái | Loại cơ cấu lái | Trục vít ê cu bi |
Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén | |
Hệ thống phanh | Cabin | Cabin lật |
Thân xe | Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm) |
Chassis | 240x65x(8+5) (mm) | |
Loại dây đai an toàn | Ghế lái: 3 điểm | |
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm | ||
Thiết bị chuyên dùng | Hệ thống ben | HG-F160x600; đường kính 160mm |
Khác | Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 2x12Vx100Ah |
Dung tích thùng nhiên liệu | 140 lít | |
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng | |